Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ʁal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

moralement /mɔ.ʁal.mɑ̃/

  1. Hợp đạo đức.
    Se conduire moralement — cư xử hợp đạo đức
  2. Về mặt đạo đức.
  3. Về mặt tinh thần.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa