matériellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.te.ʁjɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửamatériellement /ma.te.ʁjɛl.mɑ̃/
- Về mặt vật chất.
- Soutenir matériellement — nâng đỡ về mặt vật chất
- Thực tế.
- Chose matériellement impossible — điều thực tế không thể có
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "matériellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)