Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.zik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

physiquement /fi.zik.mɑ̃/

  1. Về vật chất.
  2. Về thể chất, về thể xác.
  3. Thực tế.
    Chose physiquement impossible — điều thực tế không thể có

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa