Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
physiquement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fi.zik.mɑ̃/
Phó từ
sửa
physiquement
/fi.zik.mɑ̃/
Về
vật chất
.
Về
thể chất
,
về
thể xác
.
Thực tế
.
Chose
physiquement
impossible
— điều thực tế không thể có
Trái nghĩa
sửa
Moralement
Tham khảo
sửa
"
physiquement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)