morado
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mo.ˈɾa.ðo/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh muratus.
Danh từ
sửamorado gđ (số nhiều morados)
Đồng nghĩa
sửaTính từ
sửamorado (giống cái morada, số nhiều giống đực morados, số nhiều giống cái moradas)
Đồng nghĩa
sửaTừ ghép
sửaThành ngữ
sửaĐộng tính từ
sửamorado
- Xem morar