Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mo.ˈɾa.ðo/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh muratus.

Danh từ sửa

morado  (số nhiều morados)

  1. Màu tía; màu tím.
  2. Vết thâm tím màu xanh lam.

Đồng nghĩa sửa

Tính từ sửa

morado (giống cái morada, số nhiều giống đực morados, số nhiều giống cái moradas)

  1. Tía; tím.

Đồng nghĩa sửa

Từ ghép sửa

Thành ngữ sửa

Động tính từ sửa

morado

  1. Xem morar