Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morados
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mo.ˈɾa.ðos/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
morado
morados
morados
gđ
số nhiều
Xem
morado
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đức
morado
morados
Giống cái
morada
moradas
morados
gđ
số nhiều
Xem
morado
Đồng nghĩa
sửa
violados
violáceos
violetas