Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moorage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmʊr.ɪdʒ/
Danh từ
sửa
moorage
/ˈmʊr.ɪdʒ/
(
Hàng hải
)
Sự
buộc
thuyền
,
sự
cột
thuyền
;
sự
bỏ
neo
.
Nơi
buộc
thuyền
;
nơi
bỏ
neo
.
Thuế
đậu
thuyền
,
thuế
bỏ
neo
.
Tham khảo
sửa
"
moorage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)