monosylaba
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp monosyllabe.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamonosylaba gc
Biến cách
sửaBiến cách của monosylaba
Từ dẫn xuất
sửa(Tính từ):
Đọc thêm
sửa- monosylaba, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- monosylaba, Từ điển tiếng Ba Lan PWN