Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.si.lab/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực monosyllabe
/mɔ.nɔ.si.lab/
monosyllabes
/mɔ.nɔ.si.lab/
Giống cái monosyllabe
/mɔ.nɔ.si.lab/
monosyllabes
/mɔ.nɔ.si.lab/

monosyllabe /mɔ.nɔ.si.lab/

  1. (Ngôn ngữ học) Đơn tiết.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monosyllabe
/mɔ.nɔ.si.lab/
monosyllabes
/mɔ.nɔ.si.lab/

monosyllabe /mɔ.nɔ.si.lab/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ đơn tiết.
  2. (Thân mật) Lời nhát gừng.
    Ne répondre que par monosyllabes — chỉ trả lời nhát gừng

Tham khảo

sửa