monosyllabe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.nɔ.si.lab/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monosyllabe /mɔ.nɔ.si.lab/ |
monosyllabes /mɔ.nɔ.si.lab/ |
Giống cái | monosyllabe /mɔ.nɔ.si.lab/ |
monosyllabes /mɔ.nɔ.si.lab/ |
monosyllabe /mɔ.nɔ.si.lab/
- (Ngôn ngữ học) Đơn tiết.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
monosyllabe /mɔ.nɔ.si.lab/ |
monosyllabes /mɔ.nɔ.si.lab/ |
monosyllabe gđ /mɔ.nɔ.si.lab/
- (Ngôn ngữ học) Từ đơn tiết.
- (Thân mật) Lời nhát gừng.
- Ne répondre que par monosyllabes — chỉ trả lời nhát gừng
Tham khảo
sửa- "monosyllabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)