Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
monition
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/moʊ.ˈnɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
monition
/moʊ.ˈnɪ.ʃən/
Sự
cảnh cáo
trước, sự
báo trước
(nguy hiểm... ).
(
Tôn giáo
)
Lời
răn
trước,
lời
cảnh giới
.
(
Pháp lý
)
Giấy
gọi
ra toà
.
Tham khảo
sửa
"
monition
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)