Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /moʊ.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

monition /moʊ.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm... ).
  2. (Tôn giáo) Lời răn trước, lời cảnh giới.
  3. (Pháp lý) Giấy gọi ra toà.

Tham khảo

sửa