Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mollasse
/mɔ.las/
mollasses
/mɔ.las/
Giống cái mollasse
/mɔ.las/
mollasses
/mɔ.las/

mollasse /mɔ.las/

  1. Nhẽo, nhún.
  2. Thiếu nghị lực, nhu nhược, uể oải.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mollasse
/mɔ.las/
mollasses
/mɔ.las/
Số nhiều mollasse
/mɔ.las/
mollasses
/mɔ.las/

mollasse /mɔ.las/

  1. Kẻ nhu nhược.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mollasse
/mɔ.las/
mollasses
/mɔ.las/

mollasse gc /mɔ.las/

  1. Như molasse.

Tham khảo

sửa