moine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mwan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moine /mwan/ |
moines /mwan/ |
moine gđ /mwan/
- Thầy tu, tu sĩ.
- Như chauffe-lit.
- (Ngành in) Chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực.
- (Động vật học) Chó biển.
- gras comme un moine — béo tròn
- l’habit ne fait pas le moine — xem habit
Tham khảo
sửa- "moine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)