mogen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
mogen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | mag | wij(we)/... | mogen |
jij(je)/u | mag mag jij(je) | ||
hij/zij/... | mag | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | mocht | wij(we)/... | mochten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gemogen | mogend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
— | ik/jij/... | moge | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | moogt | gij(ge) | mocht |
mogen (quá khứ mocht, động tính từ quá khứ gemogen)
- được phép
- Ze mochten het vliegtuig niet op.
- Họ không được phép lên máy bay.
- Dat mag niet.
- Điều đó không có phép.
- Ze mochten het vliegtuig niet op.
- vui lòng cho, xin cho
- Zou ik het zout mogen hebben?
- Xin cho tôi lọ muối.
- Zou ik het zout mogen hebben?
- có thể
- Je mag op ze vertrouwen.
- Bạn có thể tin họ.
- Je mag op ze vertrouwen.
- thích
- Ik mag geen spaghetti.
- Tôi không thích mỳ Ý.
- Ik mag geen spaghetti.
- (cầu khẩn) hy vọng rằng, chúc
- Moge ze in vrede rusten.
- Chúc bà yên nghỉ.
- Moge ze in vrede rusten.