Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

modifiable

  1. Có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi.
  2. (Ngôn ngữ học) Có thể bổ nghĩa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.di.fjabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực modifiable
/mɔ.di.fjabl/
modifiables
/mɔ.di.fjabl/
Giống cái modifiable
/mɔ.di.fjabl/
modifiables
/mɔ.di.fjabl/

modifiable /mɔ.di.fjabl/

  1. Thay đổi được, sửa đổi được.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa