modest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.dəst/
Hoa Kỳ | [ˈmɑː.dəst] |
Tính từ
sửamodest /ˈmɑː.dəst/
- Khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn.
- the hero was very modest about his great deals — người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
- Thuỳ mị, nhu mì, e lệ.
- a modest girl — một cô gái nhu mì
- Vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị.
- my demands are quite modest — những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
- a modest little house — một căn nhà nhỏ bé giản dị
Tham khảo
sửa- "modest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)