modeler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɔd.le/
Ngoại động từ sửa
modeler ngoại động từ /mɔd.le/
- (Nghệ thuật) Nặn, đắp.
- (Nghệ thuật) Diễn khối.
- (Địa chất, địa lý) Tạo dáng.
- L’érosion modèle le relief — sự xói mòn tạo dạng địa hình
- (Nghĩa bóng) Khuôn theo.
- Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un — khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai
Tham khảo sửa
- "modeler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)