modération
Xem thêm: moderation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
modération /mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/ |
modérations /mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/ |
modération gc /mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/
- Tính điều độ.
- Manger et boire avec modération — ăn uống điều độ
- Sự đúng mức.
- Réponse pleine de modération — câu trả lời rất đúng mức
- Sự giảm, sự giảm nhẹ.
- Modération d’un impôt — sự giảm nhẹ một thứ thuế
- Modération de la vitesse — sự giảm tốc độ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "modération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)