Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.stʁe.mizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
extrémisme
/ɛk.stʁe.mizm/
extrémisme
/ɛk.stʁe.mizm/

extrémisme /ɛk.stʁe.mizm/

  1. Chủ nghĩa cực đoan.

Tham khảo

sửa