Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

mobbish

  1. (Thuộc) Dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân.
  2. (Thuộc) Đám đông hỗn tạp.
  3. Hỗn loạn, huyên náo, om sòm.

Tham khảo

sửa