Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miw
˧˧
miw
˧˥
miw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miw
˧˥
miw
˧˥˧
Từ đồng âm
sửa
mưu
Danh từ
sửa
miu
Con
mèo
.
Dùng để
tả
tính tình
phụ nữ
,
con gái
,
giới nữ
.
Nam
thực
như hổ, nữ thực như
miu
.