misérabiliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ze.ʁa.bi.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
Giống cái | misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/
- Xem misérabilisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
Số nhiều | misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/ |
misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/
Tham khảo
sửa- "misérabiliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)