Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ze.ʁa.bi.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/
misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/
Giống cái misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/
misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/

misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/

  1. Xem misérabilisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/
misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/
Số nhiều misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/
misérabiliste
/mi.ze.ʁa.bi.list/

misérabiliste /mi.ze.ʁa.bi.list/

  1. Nhà văn khuynh hướng tả khổ, nhà điện ảnh khuynh hướng tả khổ.

Tham khảo

sửa