misérabilisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ze.ʁa.bi.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
misérabilisme /mi.ze.ʁa.bi.lizm/ |
misérabilisme /mi.ze.ʁa.bi.lizm/ |
misérabilisme gđ /mi.ze.ʁa.bi.lizm/
- Khuynh hướng tả khổ (trong (văn học), trong (điện ảnh)... ).
Tham khảo
sửa- "misérabilisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)