Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mintage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪn.tɪdʒ/
Danh từ
sửa
mintage
/ˈmɪn.tɪdʒ/
Sự
đúc tiền
,
số
tiền đúc
.
Dấu
rập
trên
mặt
đồng tiền
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
đặt
ra
,
sự
tạo
ra
.
Tham khảo
sửa
"
mintage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)