minot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
minot /mi.nɔ/ |
minots /mi.nɔ/ |
minot gđ /mi.nɔ/
- (Nông nghiệp) Bột mì cứng (nuôi gia súc).
- (Sử học) Hộc (đong thóc.. ).
- (Sử học) Sào (đất).
- (Hàng hải) Vòm néo buồm mũi.
Tham khảo
sửa- "minot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)