Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ tïk˧˥mïn˧˥ tḭ̈t˩˧mɨn˧˧ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ tïk˩˩mïŋ˧˥˧ tḭ̈k˩˧

Động từ

sửa

minh tích

  1. Phân tích thấu đáo cặn kẽ một sự vật hay một sự việc nào trước mắt hay vừa diễn ra cùng thời điểm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)