mignonnet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ɲɔ.nɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mignonnet /mi.ɲɔ.nɛ/ |
mignonnets /mi.ɲɔ.nɛ/ |
Giống cái | mignonnette /mi.ɲɔ.nɛt/ |
mignonnettes /mi.ɲɔ.nɛt/ |
mignonnet /mi.ɲɔ.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mignonnet /mi.ɲɔ.nɛ/ |
mignonnets /mi.ɲɔ.nɛ/ |
mignonnet gc /mi.ɲɔ.nɛ/
- Cẩm chướng hương (cây hoa).
- (Thực vật học) Cỏ một tê.
- Xà lách rau diếp xoăn dại.
- Sỏi mịn hạt tiêu giã.
- Vải xatinet sọc (lót ống tay áo đàn ông).
Tham khảo
sửa- "mignonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)