Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xà lách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
lajk
˧˥
saː
˧˧
la̰t
˩˧
saː
˨˩
lat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˧
lajk
˩˩
saː
˧˧
la̰jk
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:salade
Danh từ
sửa
xà lách
Cây
cùng họ với
rau diếp
, nhưng
lá
nhỏ
và
quăn
hơn
, dùng để
ăn sống
.
Tham khảo
sửa
"
xà lách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)