Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
middlings
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Phó từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
middlings
Trung bình
,
vừa phải
,
kha khá
.
middlings
tall
— cao vừa phải
Danh từ
sửa
middlings
số nhiều
Hàng hoá
loại
vừa
.
Tấm
,
hạt
tấm
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Thịt
lợn
muối
.
Tham khảo
sửa
"
middlings
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)