meulier
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meulière /mø.ljɛʁ/ |
meulières /mø.ljɛʁ/ |
Giống cái | meulière /mø.ljɛʁ/ |
meulières /mø.ljɛʁ/ |
meulier
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
meulière /mø.ljɛʁ/ |
meulières /mø.ljɛʁ/ |
meulier gđ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
meulière /mø.ljɛʁ/ |
meulières /mø.ljɛʁ/ |
meulier gc
Tham khảo
sửa- "meulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)