Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.tər/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

meter /ˈmi.tər/

  1. Cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép); mét
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) metre.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)