Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmi.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

metre /ˈmi.tɜː/

  1. Vận luật (trong thơ).
  2. (Âm nhạc) Nhịp phách.
  3. Mét.
    square metre — mét vuông
    cubic metre — mét khối

Tham khảo sửa