Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

metallize ngoại động từ

  1. Chế thành kin loại.
  2. Bọc (một lớp) kim loại.
  3. Pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su).

Tham khảo sửa