Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
metallise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
metallise
ngoại động từ
Chế
thành
kin
loại
.
Bọc
(một lớp)
kim loại
.
Pha
lưu huỳnh
(vào cao su cho cứng);
hấp
(cao su).
Tham khảo
sửa
"
metallise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)