Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
metai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Litva
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Litva
sửa
Wikipedia
tiếng Litva có bài viết về:
metai
Từ nguyên
sửa
Bắt nguồn từ danh từ
metas
(
“
thời gian
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈmʲæ̌ːt̪ɐɪ̯]
Danh từ
sửa
mẽtai
gđ
sn
(
chỉ có số nhiều
)
trọng âm kiểu 2
Năm
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
metai
nom.
mẽtai
gen.
mẽtų
dat.
mẽtams
acc.
metùs
ins.
mẽtais
loc.
mẽtuose
voc.
mẽtai