Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meristic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈrɪs.tɪk/
Tính từ
sửa
meristic
/mə.ˈrɪs.tɪk/
Có
sự
thay đổi
về
số lượng
.
Phân
thành
nhiều
đốt
.
Tham khảo
sửa
"
meristic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)