member
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛm.bɜː/
Hoa Kỳ | [ˈmɛm.bɜː] |
Danh từ
sửamember /ˈmɛm.bɜː/
- (Sinh vật học) Chân, tay, chi.
- Bộ phận (của một toàn thể).
- Thành viên, hội viên.
- a member of the Vietnam Workers' Party — đảng viên đảng Lao động Việt-nam
- Vế (của một câu, một phương trình).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "member", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)