mektig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mektig |
gt | mektig | |
Số nhiều | mektige | |
Cấp | so sánh | mektigere |
cao | mektigst |
mektig
- Có thế lực, quyền lực, uy quyền, uy thế.
- Presidenten i USA er en mektig mann.
- To lớn, hùng vĩ, vĩ đại.
- Galdhøpiggen er et mektig fjell.
- (Thức ăn) Có nhiều chất mỡ, béo, trứng, đường. . .
- Havregrøt er mektig mat.
- Tột đỉnh, tột bực, tột độ.
- Hun er mektig sint.
Tham khảo
sửa- "mektig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)