megler
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | megler | megleren |
Số nhiều | meglere | meglerne |
megler gđ
- Người đứng ra can thiệp, hòa giải, thương lượng.
- Hun ble bedt om å være megler mellom ektefellene.
- Người làm trung gian, môi giới.
- Megleren anbefalte meg å selge aksjene.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) eiendomsmegler: Người môi giới bất động sản.
- (1) skipsmegler: Người môi giới các dịch vụ hàng hải.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "megler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)