eiendomsmegler
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eiendomsmegler | eiendomsmegleren |
Số nhiều | eiendomsmeglere | eiendomsmeglerne |
Danh từ
sửaeiendomsmegler gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "eiendomsmegler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)