meagre
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửameagre
- Gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem.
- Nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc.
- a meager meal — bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
- (về cái gì được cung cấp hay có sẵn) không đủ (về lượng) hay kém (về chất)
- They were forced to supplement their meagre earnings. - Họ buộc phải bổ sung cho nguồn thu nhập ít ỏi của mình.
Tham khảo
sửa- "meagre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)