Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
meager
Gầy còm
,
gầy gò
,
khẳng khiu
,
hom hem
.
Nghèo
,
xoàng
,
sơ sài
, đạm
bạc
.
a
meager
meal
— bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
Tham khảo
sửa
"
meager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)