Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
me tây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛ
˧˧
təj
˧˧
mɛ
˧˥
təj
˧˥
mɛ
˧˧
təj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛ
˧˥
təj
˧˥
mɛ
˧˥˧
təj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
me tây
Người
đàn
bà
Việt
nam
lấy chồng
Pháp
thời
Pháp
thuộc
.
(
Đph
)
Cây
hoa
phượng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
me tây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)