maturity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈtʊr.ə.ti/
Hoa Kỳ | [mə.ˈtʊr.ə.ti] |
Danh từ
sửamaturity /mə.ˈtʊr.ə.ti/
- Tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành.
- Tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng.
- (Thương nghiệp) Kỳ hạn phải thanh toán.
Tham khảo
sửa- "maturity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)