mastic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæs.tɪk/
Danh từ
sửamastic /ˈmæs.tɪk/
Tham khảo
sửa- "mastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mas.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mastic /mas.tik/ |
mastic /mas.tik/ |
mastic gđ /mas.tik/
Tính từ
sửamastic kđ /mas.tik/
Tham khảo
sửa- "mastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)