mastery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæs.tə.ri/
Danh từ
sửamastery /ˈmæs.tə.ri/
- Quyền lực, quyền làm chủ.
- Ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi.
- to get (gain, obtain) the mastery of — hơn, chiếm thế hơn, thắng thế
- Sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo.
Tham khảo
sửa- "mastery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)