Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít maske maska, masken
Số nhiều masker maskene

maske gđc

  1. Mũi đan. Mắt lưới.
    Garnet hadde fine/grove masker.
    å strikke en rett/vrang maske

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít maske maska, masken
Số nhiều masker maskene

maske gđc

  1. Mặt nạ.
    Gjestene fikk hver sin maske.
    Skuespillerne bar masker.
    å kaste masken — Để lộ mặt nạ.
    å la masken falle — Để rơi mặt nạ.
    å være stram i masken — Nhăn mặt tỏ vẻ bất bình.
  2. Bộ mặt, gương mặt hóa trang.
    å legge en maske

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa