maske
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maske | maska, masken |
Số nhiều | masker | maskene |
maske gđc
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maske | maska, masken |
Số nhiều | masker | maskene |
maske gđc
- Mặt nạ.
- Gjestene fikk hver sin maske.
- Skuespillerne bar masker.
- å kaste masken — Để lộ mặt nạ.
- å la masken falle — Để rơi mặt nạ.
- å være stram i masken — Nhăn mặt tỏ vẻ bất bình.
- Bộ mặt, gương mặt hóa trang.
- å legge en maske
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "maske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)