Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həːj˧˧ ŋa̰ːʔt˨˩həːj˧˥ ŋa̰ːk˨˨həːj˧˧ ŋaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːj˧˥ ŋaːt˨˨həːj˧˥ ŋa̰ːt˨˨həːj˧˥˧ ŋa̰ːt˨˨

Danh từ

sửa

hơi ngạt

  1. Khí hóa chất có tác dụng làm cho người ta không thở được nữa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa