Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hơi ngạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həːj
˧˧
ŋa̰ːʔt
˨˩
həːj
˧˥
ŋa̰ːk
˨˨
həːj
˧˧
ŋaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːj
˧˥
ŋaːt
˨˨
həːj
˧˥
ŋa̰ːt
˨˨
həːj
˧˥˧
ŋa̰ːt
˨˨
Danh từ
sửa
hơi ngạt
Khí hóa chất có
tác dụng
làm cho
người ta
không
thở
được nữa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hơi ngạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)