Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.kjə.lən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

masculine /ˈmæs.kjə.lən/

  1. (Thuộc) Giống đực; (thuộc) đàn ông.
  2. những đức tính như đàn ông.
  3. (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực.
    masculine gender — giống đực
    masculine word — từ giống đực

Danh từ

sửa

masculine /ˈmæs.kjə.lən/

  1. Con đực; con trai, đàn ông.
  2. (Ngôn ngữ học) Giống đực; từ giống đực.

Tham khảo

sửa