Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /maʁ.ɡi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marguillier
/maʁ.ɡi.je/
marguilliers
/maʁ.ɡi.je/

marguillier /maʁ.ɡi.je/

  1. Người trông giữ nhà thờ.
  2. (Sử học) Thành viên ban quản lý tài sản nhà thờ.

Tham khảo

sửa