marguillier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ɡi.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marguillier /maʁ.ɡi.je/ |
marguilliers /maʁ.ɡi.je/ |
marguillier gđ /maʁ.ɡi.je/
Tham khảo
sửa- "marguillier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)