margarin
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | margarin | margarinen |
Số nhiều | margariner | margarinene |
margarin gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "margarin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | margarin | margarinen |
Số nhiều | margariner | margarinene |
margarin gđ