plantemargarin
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plantemargarin | plantemargarinen |
Số nhiều | plantemargariner | plantemargarinene |
Danh từ
sửaplantemargarin gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plantemargarin | plantemargarinen |
Số nhiều | plantemargariner | plantemargarinene |
plantemargarin gđ