Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít plantemargarin plantemargarinen
Số nhiều plantemargariner plantemargarinene

Danh từ

sửa

plantemargarin

  1. nhân tạo làm bằng dầu thảo mộc.

Xem thêm

sửa